ไหล่ / lày/
Vai

หน้าอก /na-ụk/
Ngực

หลัง /lẳng/
Lưng

ท้อง /thóong/
Bụng

เอว /eo/
Eo

ลำตัว /lằm tùa/
Thân

แขน /khẻn/
Cánh tay

ปลายแขน / p'lai-khẻn/
Cẳng tay

ข้อศอก / kho-sọt/
Khuỷu tay

ข้อมือ /kho-mừ/
Cổ tay

มือ /mừ/
Bàn tay

นิ้ว / níu/
Ngón

นิ้วหัวแม่มือ / hủa-níu-mừ/
Ngón cái

เล็บ /lếp/
Móng tay

สะโพก /sa-pốk/
Hông

ต้นขา /tun-khả/
Đùi

ก้น /kun/
Mông

เท้า /tháo/
Bàn chân

ขา /khả/
Chân

เข่า /khàu/
Đầu gối

ข้อเท้า / kho-tháo/
Mắt cá chân

น่อง /noong/
Bắp chân

ส้นเท้า /sôn-tháo/
Gót chân

นิ้วเท้า /níu-tháo/
Ngón chân
Previous Post Next Post