Từ vựng tiếng Thái: Màu sắc: สี Sỉ
![]() |
Từ vựng tiếng Thái: Màu sắc: สี Sỉ |
Từ vựng tiếng Thái: Màu sắc: สี Sỉ
1. Màu sắc
สี
Sỉ
2. Màu đen
สีดำ
Sỉ đằm
3. Màu xanh da trời
สีฟ้า
Sỉ fá
4. Màu nâu
สีน้ำตาล
Sỉ nám tàn
5. Màu xanh lá
สีเขียว
Sỉ khiểu
6. Màu da cam
สีส้ม
Sỉ sum
7. Màu tím
สีม่วง
Sỉ muông
8. Màu đỏ
สีแดง
Sỉ đèng
9. Màu trắng
สีขาว
Sỉ khảo
10. Màu vàng
สีเหลือง
Sỉ lưỡng
11. Màu xám
สีเทา
Sỉ thàu
12. Vàng
สีทอง
Sỉ thòong
13. Màu bạc
สีเงิน
Sỉ nghìn
14. Đây là màu gì?
นี่คือสีอะไร
Ní cừ sỉ à rày
15. Đây là màu đỏ
นี้คือสีแดง
Ní cừ sỉ đèng