Từ vựng tiếng Thái: Thành viên trong gia đìnhสมาชิกในครอบครัว sÀ MA CHỨC NAI K'ROP K'RÙA
![]() |
Từ vựng tiếng Thái: Thành viên trong gia đình สมาชิกในครอบครัว |
Từ vựng tiếng Thái: Thành viên trong gia đình สมาชิกในครอบครัว
1. Mẹ
แม่
Me
2. Cha
พ่อ
Pho
3. Anh trai
พี่ชาย
Phi ch'chài
4. Em trai
น้องชาย
Noong ch'chài
5. Chị gái
พี่สาว
Phi sảo
6. Em gái
น้องสาว
Noong sảo
7. Con trai
ลูกชาย
Luk ch'chài
8. Con gái
ลูกสาว
Luk sảo
9. Cha mẹ
พ่อแม่
Pho me
10. Con
ลูก
Luk
11. Mẹ kế
แม่เลี้ยง
Me liếng
12. Bố dượng
พ่อเลี้ยง
Pho liếng
13. Con rể
ลูกเขย
Luk khởi
14. Con dâu
ลูกสะใภ้
Luk sặ-pháy
15. Vợ
ภรรยา
Phặ-rặ-da
16. Chồng
สามี
Sạ-mì
17. Ông bà
ปู่ย่าตายาย
Pù da tà dài
18. Ông nội
ปู่
Pù
19. Ông ngoại
ตา
Tà
20. Bà nội
ย่า
Da
21. Bà ngoại
ยาย
Dài
22. Cháu trai
หลานชาย
Lản ch'chài
23. Cháu gái
หลานสาว
Lản sảo
24. Con cháu
ลูกหลาน
Luk lản
25. Cháu
หลาน
Lản
26. Cô, Chú
น้า
Ná
27. Bác trai
ลุง
Lùng
28. Bác gái
ป้า
Pa
29. Anh chị em họ
ลูกพี่ลูกน้อง
Luk phi luk noong
30. Cha chồng
พ่อตา
Pho tà
31. Mẹ chồng
แม่ยาย
Me dài
32. Anh rể
พี่เขย
Phi khởi
33. Chị dâu
พี่สะใภ้
Phi sặ-pháy
34. Em dâu
น้องสะใภ้
Noong sặ-pháy
35. Họ hàng
ญาติ
Dát
36. Họ hàng xa
ญาติห่างๆ
Dát hàng hàng