Từ vựng tiếng Thái: Thể thao กีฬา (Kì-là) Phần 1
![]() |
Từ vựng tiếng Thái: Thể thao กีฬา (Kì-là) Phần 1 |
Từ vựng tiếng Thái: Thể thao กีฬา (Kì-là) Phần 1
1. Bóng đá
ฟุตบอล
football
2. Bóng chày
เบสบอล
baseball
3. Bóng bầu dục Mỹ
อเมริกันฟุตบอล
american football
4. Bóng rổ
บาสเกตบอล
basketball
5. Khúc côn cầu
ฮอกกี้
hockey
6. Bóng chuyền
วอลเลย์บอล
volleyball
7. Môn Crikê
คริกเก็ต
Criket
8. Quần vợt
เทนนิส
tennis
9. Gôn
กอล์ฟ
golf
10. Bóng bowling
โบว์ลิ่ง
bowling
11. Bóng bầu dục
รักบี้
rugby