Từ vựng tiếng Thái: Đồ dùng học tập
![]() |
Đồ dùng học tập |
Từ vựng tiếng Thái: Đồ dùng học tập
1. Bút chì
ดินสอ
2. Đồ chuốt bút chì
กบเหลาดินสอ
3. Bút mực
ปากกา
4. Kéo
กรรไกร
5. Sách
หนังสือ
6. Giấy
กระดาษ
7. Sổ tay
สมุดบันทึก
8. Tệp tài liệu
แฟ้มเอกสาร
9. Thước kẻ
10. ไม้บรรทัด
11. Keo dán
กาว
12. Cục tẩy
ยางลบ
13. Hộp cơm trưa
กล่องอาหารกลางวัน