Từ vựng tiếng Thái: Thể thao: กีฬา (Kì-là) PHẦN 2


Từ vựng tiếng Thái: Thể thao: กีฬา (Kì-là)


Từ vựng tiếng Thái: Thể thao: กีฬา (Kì-là)

1. Lướt sóng

การเล่นกระดานโต้คลื่น

Càn lên krặ đàn tái kh'lưn

2. Bơi

การว่ายน้ำ

Càn vai nám

3. Lặn

การดำน้ำ

Càn đằm nám

4. Đạp xe

กีฬาขี่จักรยาน

Kì là khì chắc-cà-dàn

5. Bắn cung

กีฬายิงธนู

Kì là ding thặ-nù

6. Chèo thuyền

กีฬาเรือใบ

Kì là rừa bày

7. Đấu kiếm

กีฬาฟันดาบ

Kì là phằn đạp

8. Trượt tuyết

สกี

Sặ-kì

9. Trượt ván trên tuyết

สโนว์บอร์ด

Sặ-nô-bo

10. Trượt băng

สเกตน้ำแข็ง

Sặ-kệt-nám-khẻng

11. Quyền anh

กีฬาชกมวย

Kì là ch'chuk muoy

12. Chạy đua

วิ่ง

wing

13. Cử tạ

ยกน้ำหนัก

Yok nám nặc

Previous Post Next Post