Từ vựng tiếng Thái: Các mùa và thời tiết
![]() |
Từ vựng tiếng Thái: Các mùa và thời tiết |
Từ vựng tiếng Thái: Các mùa và thời tiết
1. Các mùa
ฤดูกาล
Rằ đù càl
2. Mùa đông
ฤดูหนาว
Rặ đù nảo
3. Mùa hè
ฤดูร้อน
Rặ đù rón
4. Mùa xuân
ฤดูใบไม้ผลิ
Rặ đù bày mái phặ lị
5. Mùa thu
ฤดูใบไม้ร่วง
Rặ đù bày mái ruông
6. Bầu trời
ท้องฟ้า
Thoong fa
7. Đám mây
เมฆ
Mêkh
8. Cầu vồng
สายรุ้ง
Sải rúng
9. Lạnh
เย็น
Dền
10. Nóng
ร้อน
Rón
11. Trời nóng
อากาศร้อน
À cạt rón
12. Trời lạnh
อากาศเย็น
À cạt dền
13. Trời nắng
มีแดดจัด
Mì đẹt chặt
14. Trời nhiều mây
มีเมฆเยอะ
Mì mêkh dớ
15. Trời nồm
อากาศชื้น
À cạt ch'hứn
16. Trời đang mưa
ฝนกำลังตก
Phủn cằm lăng tục
17. Tuyết đang rơi
หิมะกำลังตก
Hỷ mắ cằm lăng tục
18. Trời nhiều gió
ลมแรง
Lùm rèng
19. Thời tiết như thế nào?
อากาศเป็นอย่างไรครับ/ค่ะ
À cạt pên dàng rày khrap/ kha
20. Thời tiết tốt
อากาศดีครับ/ค่ะ
À cạt đì khrap/ kha
21. Thời tiết xấu
อากาศไม่ดีครับ/ค่ะ
À cạt may đì khrap/ kha
22.Nhiệt độ bao nhiêu?
อุณหภูมิเท่าไหร่ครับ/ค่ะ
Ùn nặ phuum thau rày khrap/ kha
23. Nhiệt độ 24 độ
อุณหภูมิอยู่ที่ 24 องศาครับ/ค่ะ
Ùn nặ phuum di sịp sì ung sả khrap/ kha