Từ vựng tiếng Thái: Lớp học

Từ vựng tiếng Thái: Lớp học


Từ vựng tiếng Thái: Lớp học

1. Bảng đen

กระดานดำ

Kra đàn đằm

2. Bàn học

โต๊ะ

Tôs

3. Sổ liên lạc

รายงานผลการเรียน

Rài ngàn phủn càn rean

4. Cấp lớp

ระดับชั้น

Rặ đặp ch'chắn

5. Phòng học

ห้องเรียน

Hoong rean

5. Học sinh

นักเรียน

Nắk rean

6. Giáo viên

ครู

Krù

7. Cây bút

ปากกา

Pak ka

8. Tôi cần một cây bút

ผมต้องการปากกาครับ/ค่ะ

Phủm tong càn pak ka khrap/ kha

9. Bản đồ

แผนที่

Phẻn thi

10. Tôi cần tìm bản đồ

ผมต้องหาแผนที่ครับ/ค่ะ

Phủm tong càn phẻn thi khrap/ kha

11. Bàn làm việc

โต๊ะทำงาน

Tooss thăm ngàn

12. Đây là bàn làm việc của anh ấy phải không?

นี่เป็นโต๊ะทำงานของเขาใช่ไหมครับ/ค่ะ/ค่ะ

Ní pền tooss thăm ngàn khoong khảu ch'hai mảy khrap/ kha

13. Cái kéo

กรรไกร

Cằn kh'rày

14. Cái kéo ở đâu?

กรรไกรอยู่ที่ไหนครับ/ค่ะ

Cằn kh'rày dù thi nảy khrap/ kha

15. Sách

หนังสือ

Nặng sử

16. Sổ tay

สมุดบันทึก

Sà mụt bằn thức

17.Sổ tay

สมุดโน๊ต

Sà mụt nốt


Previous Post Next Post