Từ vựng tiếng Thái: Vui lòng và cảm ơn
![]() |
Từ vựng tiếng Thái: Vui lòng và cảm ơn |
Từ vựng tiếng Thái: Vui lòng và cảm ơn
1. Vui lòng
ได้โปรด
Đai prột
2. Xin cảm ơn
ขอบคุณครับ/ค่ะ
Khop khun khrap/ kha
3. Vâng, được ạ!
ได้ครับ/ ค่ะ
Đai khrap/ kha
4. Không được ạ!
ไม่ได้ครับ/ ค่ะ
May đai khrap/ kha
5. Bạn nói cái gì?
คุณพูดว่าอะไรนะครับ/ ค่ะ
Khun phud va a rày na khrap/ kha
6. Xin nói chậm lại
พูดช้าๆ หน่อยนะครับ/ ค่ะ
Phud ch'ha ch'há nòi na khrap/ kha
7. Vui lòng nhắc lại
พูดซ้ำอีกครั้งได้ไหมครับ/ ค่ะ
Phud sắm each kh'rắng đai may khrap/ kha
8. Xin nói một lần nữa!
ขออีกครั้งนะครับ/ ค่ะ
Khỏ each kh'rắng na khrap/ kha
9. Từng từ một
แต่ละคำ
Tè la khăm
10. Chậm rãi
ช้าๆ
Ch'ha chh'á
11. Bạn nói cái gì?
คุณพูดว่าอะไรนะครับ/ ค่ะ
Khun phud va a ray na khrap/ kha
12. Tôi không hiểu.
ผม/ฉันไม่เข้าใจครับ/ ค่ะ
Phủm/ ch'chẳn may khau chay khrap/ kha
13. Bạn có hiểu không?
คุณเข้าใจไหมครับ/ ค่ะ
Khun khau chay mảy khrap/ kha
14. Nó có nghĩa là gì?
มันหมายความว่าอย่างไรครับ/ ค่ะ
Mằn mải khvam va dang rày khrap/ kha
15. Tôi không biết
ผม/ฉันไม่รู้ครับ/ ค่ะ
Phủm/ ch'chẳn may rú khrap/ kha
16. Bạn có nói tiếng Anh không?
คุณพูดภาษาอังกฤษได้ไหมครับ/ ค่ะ
Khun phud pha sa ăng cà rịt đai mảy khrap/ kha
17. Có, một chút.
ได้นิดหน่อยครับ/ ค่ะ
Đai nít nòi khrap/ kha
18. Không được ạ!
ไม่ได้ครับ/ ค่ะ
May đai khrap/ kha