Từ vựng tiếng Thái : Số đếm từ 11 đến 20

Từ vựng tiếng Thái : Số đếm từ 11 đến 20


Từ vựng tiếng Thái : Số đếm từ 11 đến 20

11 / สิบเอ็ด  Sịp ệt

12 / สิบสอง Sịp soorng

13 / สิบสาม Sịp sảm

14 / สิบสี่ Sịp sì

15 / สิบห้า Sịp ha

16 / สิบหก Sịp huk

17 / สิบเจ็ด Sịp chệt

18 / สิบแปด Sịp pệt

19 / สิบเก้า Sịp cao

20 / ยี่สิบ Di sịp

Previous Post Next Post