Google photo

今天是星期几? [Jīntiān shì xīngqí jǐ?] Hôm nay là ngày gì?
A: 今天是星期几? [Jīntiān shì xīngqí jǐ?]
A: Hôm nay là ngày gì?
B: 今天是星期五。 [Jīntiān shì xīngqí wǔ]
B: Hôm nay là thứ sáu
A: 今天是几号? [Jīntiān shì jǐ hào?]
A:Hôm nay là ngày mấy?
B: 今天是二零二零年三月二十九号星期天。 [Jīntiān shì èr líng èr líng nián sān yuè èrshíjiǔ hào xīngqítiān]
B: Hôm nay là ngày Chủ nhật, ngày 29, tháng 3, năm 2020.
A: 昨天是星期几? [Zuótiān shì xīngqí jǐ?]
A: Hôm qua là ngày gì? (Hôm qua là thứ mấy?)
B: 昨天是星期六。 [Zuótiān shì xīngqíliù]
B: Hôm qua là thứ bảy.
A: 那明天是星期几? [Nà míngtiān shì xīngqí jǐ?]
A: Ngày mai là ngày gì?
B: 明天是星期三。 [Míngtiān shì xīngqísān]
B: Ngày mai là thứ tư.
A: 好的。 [Hǎo de]
A: Vâng. Được rồi.
B: 一个星期有几天? [Yīgè xīngqí yǒu jǐ tiān?]
B: Một tuần có bao nhiêu ngày?
A: 一个星期有七天。 [Yīgè xīngqí yǒu qītiān]
A: Một tuần có 7 ngày.
B: 好棒。 [Hǎo bàng]
B: Thông minh.
Days of the week
星期一 [xīngqí yī] Thứ 2
星期二 [xīngqī'èr] Thứ 3
星期三 [xīngqí sān] Thứ 4
星期四 [xīngqī sì] Thứ 5
星期五 [xīngqí wǔ] Thứ 6
星期六 [Xīngqī liù] Thứ 7
星期天 [xīngqī tiān] Chủ nhật
星期日 [xīngqí rì] Chủ nhật

Được dịch bởi https://www.just4uvn.com/

Nguồn: https://www.masterchinesefast.com/
Previous Post Next Post