![]() |
Google Photo |
自我激励 [zìwǒ jīlì]
Động viên
继续努力! 别轻易放弃。
[Jìxù nǔlì! Bié qīngyì fàngqì]
Hãy tiếp tục cố gắng! Đừng từ bỏ dễ dàng.
别灰心
[Bié huīxīn]
Ngẩng cao đầu/ Đừng nản/ Không nản.
没有什么我做不成的。
[Méiyǒu shé me wǒ zuò bùchéng de]
Với tôi không có gì là không thể.
我能做到。
[Wǒ néng zuò dào]
Tôi có thể làm điều đó.
不要因为一次失败就气馁, 再试一试看。
[Bùyào yīn wéi yīcì shībài jiù qìněi, zài shì yī shìkàn]
Đừng để một thất bại làm bạn thất vọng, vì vậy hãy cố gắng thêm nữa.
fāshēng shénme dōu bùyào qìněi]
Đừng mất hy vọng cho dù có vấn đề gì xảy ra.
我能吃苦。
[Wǒ néng chīkǔ]
Tôi có thể chịu đựng khó khăn.
我会成功。
[Wǒ huì chénggōng]
Tôi sẽ thành công.
我很强。
[Wǒ hěn qiáng]
Tôi mạnh mẽ.
我不怕。
[Wǒ bùpà]
Tôi không sợ.
我有梦想
[Wǒ yǒu mèngxiǎng]
Tôi có ước mơ.
我相信自己。
[Wǒ xiāngxìn zìjǐ]
Tôi tin vào bản thân mình.
我要向前走
[Wǒ yào xiàng qián zǒu]
Tôi sẽ thẳng thắng.
我不比他差
[Wǒ bùbǐ tā chà]
Tôi không tệ hơn anh ấy.
我要提高自己。
[Wǒ yào tígāo zìjǐ]
Tôi phải cải thiện bản thân.
别担心,没有什么大不了的
[Bié dānxīn, méiyǒu shé me dàbùliǎo de!]
Đừng lo lắng, nó không phải vấn đề gì lớn lao.
一切都好了。
[Yīqiè dōu hǎole]
Mọi thứ đều ổn.
Được dịch bởi: https://www.just4uvn.com/
Nguồn:https://www.masterchinesefast.com/