พูดช้าๆ หน่อยนะครับ /Phud-cĥhā- chhha-noy-na-khrạb/
Hãy nói chậm rãi. /Xin nói chậm lại.

คุณเข้าใจไหมครับ /Khuṇ- k̄hau- chai- mảy-khrạb/
Bạn có hiểu không?

ฉันไม่เข้าใจครับ /C̄hạn-may-khau-chai- khrạb/
Tôi không hiểu.

ช้าๆ /Cĥha-chha/
Chậm rãi

คุณพูดว่าอะไรนะครับ /Khuṇ- phūd -ẁā -a- rai- na -khrạb/
Bạn nói cái gì?

มันหมายความว่าอย่างไรครับ /Man-mải -khwām- ẁā- dang- rai- khrạb/
Nó có nghĩa là gì?

คุณพูดซ้ำอีกครั้งได้ไหมครับ /Khuṇ-phūd- sắm-īk-khrậng- đai-mảy- khrạb/
Bạn có thể lặp lại lần nữa không?

ผมควรพูดว่าอย่างไรครับ /P̄hủm -khuôn phūd -ẁā- dang- rai- khrạb/
Tôi nên nói như thế nào đây?

ขอพูดอีกครั้ง /K̄hỏ -phud- īk -khrậng/
Xin nói một lần nữa.

คุณมีคำถามไหมครับ /Khuṇ -mī- khăm -thảm- mảy- khrạb/
Bạn có câu hỏi nào không?

แน่นอนครับ /Ne- non-khrạb/
Tất nhiên rồi./ Chắc chắn rồi.

ไม่มี /Mai mī/
Không có

มี /Mī/
Previous Post Next Post