สวัสดีค่ะ /S̄wạs̄dī - kh̀a/
Xin chào!
ฉันชื่อ.../C̄hạn chhư.../
Tên tôi là…(nam nữ đều dùng từ này được)
สวัสดีครับ /S̄wạs̄dī - khrạb/
Xin chào!
ผมชื่อ... /Phủm - chhư... /
Tên tôi là…(nam)
ยินดีที่ได้รู้จักนะครับ /din - đi - thi - đai - ru - chặc - na - khrạb/
Rất vui được gặp bạn!
คุณพูดภาษาไทยได้ไหมครับ /Khuṇ - phūd - p̣hā - sa - thai - đai - mảy - khrạb/
Bạn có thể nói tiếng Thái không?
ได้ครับ /Đai - khrạb/
Có ạ! ( nói được tiếng Thái)
ไม่ได้ครับ /May - đai - khrạb/
Không ạ!
ได้นิดหน่อยครับ /Đai - nít - noy - khrạb/
Có, một chút.( tôi có thể nói tiếng Thái được một ít.)
ยินดีที่ได้เจอคุณครับ /din - đi - thi - đai - chờ - khuṇ - khrạb/
Rất vui được gặp bạn.
ยินดีเช่นกันครับ /din - đi - chhèn - kạn - khrạb/
Tôi cũng rất vui được gặp bạn.
ลาก่อนครับ /Lā - kon - khrạb/
Tạm biệt!
แล้วพบกันใหม่พรุ่งนี้นะครับ / léo - phub - kạn - mai - phrùngnī̂ - na - khrạb/
Hẹn gặp bạn vào ngày mai.
แล้วพบกันใหม่นะครับ /Léo - phub - kạn - mai - na khrạb/
Hẹn gặp lại sau.