วันของสัปดาห์ /Wạn-k̄hoong- s̄ạp- pa- đa/
Ngày trong tuần

สัปดาห์นี้ /S̄ạp-pa- đa- nī̂/
Tuần này

สัปดาห์หน้า /S̄ạp- pa- đa- na/
Tuần tới

สัปดาห์ที่แล้ว /S̄ạp - pa - đa - thi - léo/
Tuần trước

วันจันทร์ /Wạn - chan/
Thứ hai

วันอังคาร /Wạn - ạngkhān/
Thứ ba

วันพุธ /Wạn - phuṭh/
Thứ tư

วันพฤหัสบดี /Wạn - phrư - h̄ạs- sạp - pa - dī/
Thứ năm

วันศุกร์ /Wạn - sukh/
Thứ sáu

วันเสาร์ /Wạn - sảu/
Thứ bảy

วันอาทิตย์ /Wạn - à- thít/
Chủ nhật

วันนี้ /Wạn - ni/
Hôm nay

เมื่อวาน /Mưa wān/
Hôm qua

พรุ่งนี้ /Phrung - ni/
Ngày mai

วันถัดไป /Wạn - thặt - pai/
Ngày hôm sau
Previous Post Next Post