Từ vựng tiếng Thái: Số đếm từ 10 đến 100

Từ vựng tiếng Thái: Số đếm từ 10 đến 100

Từ vựng tiếng Thái: Số đếm từ 10 đến 100

10/ สิบ Sịp

20/  ยี่สิบ Di sịp

30/ สามสิบ Sảm sịp

40/ สี่สิบ Sì sịp

50/ ห้าสิบ Ha sịp

60/ หกสิบ Huk sịp

70/ เจ็ดสิบ Chệt sịp

80/ แปดสิบ Pẹt sịp

90/ เก้าสิบ Cau sịp

100/ หนึ่งร้อย Nừng rối

Previous Post Next Post