Từ vựng tiếng Thái: Số đếm từ 100 đến 1000

Từ vựng tiếng Thái: Số đếm từ 100 đến 1000

Từ vựng tiếng Thái: Số đếm từ 100 đến 1000

100/ หนึ่งร้อย Nừng rối

200/ สองร้อย Soorng rối

300/ สามร้อย Sảm rối

400/ สี่ร้อย Sì rối

500/ ห้าร้อย Ha rối

600/ หกร้อย Huk rối

700/ เจ็ดร้อย Chệt rối

800/ แปดร้อย Pẹt rối

900/ เก้าร้อย Cau rối

1000/ หนึ่งพัน Nừng phằn

Previous Post Next Post