Từ vựng tiếng Thái: Số đếm từ 1000 đến 10000
![]() |
Từ vựng tiếng Thái: Số đếm từ 1000 đến 10000 |
Từ vựng tiếng Thái: Số đếm từ 1000 đến 10000
1000/ หนึ่งพัน Nừng phằn
2000/ สองพัน Soorng phằn
3000/ สามพัน Sảm phằn
4000/ สี่พัน Sì phằn
5000/ ห้าพัน Ha phằn
6000/ หกพัน Huk phằn
7000/ เจ็ดพัน Chệt phằn
8000/ แปดพัน Pẹt phằn
9000/ เก้าพัน Cau phằn
10000/ หนึ่งหมื่น Nừng mừn