你结婚了吗? [nǐ jiéhūnle ma?] Bạn kết hôn chưa?
你结婚了吗? [nǐ jiéhūnle ma?] Bạn kết hôn chưa?
A: Bạn kết hôn chưa?
B: 我结婚了,你呢? [Wǒ jiéhūnle, nǐ ne?]
B: Vâng. Tôi kết hôn rồi. Còn bạn?
A: 我还没结婚啊,那你什么时候结婚呢? [Wǒ hái méi jiéhūn a, nà nǐ shénme shíhòu jiéhūn ne?]
A: Tôi chưa kết hôn. Bạn kết hôn từ khi nào?
B: 我上个月结婚。 [Wǒ shàng gè yuè jiéhūn]
B: Tôi kết hôn từ tháng trước.
A: 你为什么没有邀请我参加你的婚礼。 [Nǐ wèishéme méiyǒu yāoqǐng wǒ cānjiā nǐ de hūnlǐ]
A: Tại sao bạn không mời tôi tham dự đám cưới của bạn?
B: 对不起,我没有你的电话号码。 [Duìbùqǐ, wǒ méiyǒu nǐ de diànhuà hàomǎ]
B: Xin lỗi, tôi không có số điện thoại của bạn.
A: 我知道, 没问题。 [Wǒ zhīdào, méi wèntí]
A: Tôi hiểu rồi. Không sao.
B: 你有女朋友了吗? [Nǐ yǒu nǚ péngyǒule ma ?]
B: Bạn có bạn gái chưa?
A: 我有了,但是我还没结婚。 [Wǒ yǒule, dànshì wǒ hái méi jiéhūn]
A: Tôi có bạn gái rồi nhưng tôi chưa kết hôn.
B: 好的, 如皋你结婚的时候告诉我。 [Hǎo de, rúguǒ nǐ jiéhūn de shíhòu gàosù wǒ]
B: Vui lòng báo cho tôi hay khi bạn kết hôn nhé!
Được dịch bởi https://www.just4uvn.com/
Nguồn: https://www.masterchinesefast.com/