生日礼物 [shēngrì lǐwù] Quà sinh nhật

生日礼物 [shēngrì lǐwù] Quà sinh nhật


A: 我哥哥要过生日去了,我送她什么礼物好呢? [Wǒ gēgē yàoguò shēngrìle, wǒ sòng tā shénme lǐwù hǎo ne?]
A: Sắp tới sinh nhật của anh trai tôi rồi, vậy tôi nên tặng quà gì cho anh ấy?

B: 我觉得什么也可以。 [Wǒ juédé shénme yě kěyǐ]
B: Tôi nghĩ rằng món quà gì cũng được.

A: 不错,但是我想让他感到特别。 [Bùcuò, dànshì wǒ xiǎng ràng tā gǎndào tèbié]
A: Nó không tệ nhưng tôi muốn anh ấy cảm thấy đặc biệt.

B: ]我知道了! [Wǒ zhīdàole]
B: Tôi hiểu rồi.

A: 让我想想一下。 [Ràng wǒ xiǎng xiǎng yīxià]
A: Hãy để tôi nghĩ một tí.

B: 你哥哥喜欢什么? [Nǐ gēgē xǐhuān shénme?]
B: Anh trai bạn thích gì?

A: 我也不清楚,但是他喜欢听音乐。 [Wǒ yě bù qīngchǔ, dànshì tā xǐhuān tīng yīnyuè]
A: Tôi cũng không rõ nữa nhưng tôi biết anh ấy thích nghe nhạc.

B: 好的,那你买扬声器和耳机送给他。 [Hǎo de, nà nǐ mǎi yángshēngqì hé ěrjī sòng gěi tā]
B: Tốt rồi. Vậy bạn nên mua cho anh ấy một cái loa và một cái tai nghe đi.

A: 好主意,他一定会喜欢。 [Hǎo zhǔyì, tā yīdìng huì xǐhuān]
A: Đó là một ý kiến hay. Anh ấy sẽ thích nó.

B: 好的,我们一起买啊! [Hǎo de, wǒmen yīqǐ mǎi a]
B: Vâng, chúng ta hãy đi mua cùng nhau thôi nào!

Được dịch bởi https://www.just4uvn.com/
Nguồn: https://www.masterchinesefast.com/

Previous Post Next Post