你去哪里?[Nǐ qù nǎlǐ?] Bạn đi đâu?
A: 你去哪里? [Nǐ qù nǎlǐ?]
A: Bạn đi đâu?
B: 我去市场。 [Wǒ qù shìchǎng]
B: Tôi đang đi chợ
A: 你去做什么? [Nǐ qù zuò shénme?]
A: Bạn đi mua gì?
B: 我去买东西。 [Wǒ qù mǎi dōngxī]
B: Tôi đi mua đồ.
A: 那你跟谁去啊? [Nà nǐ gēn shéi qù a?]
A: Bạn đang đi với ai?
B: 我跟我妈妈去。 [Wǒ gēn wǒ māmā qù]
B: Tôi đang đi với mẹ tôi.
A: 好的,我也想跟你们去买食物。 [Hǎo de, wǒ yěxiǎng gēn nǐmen qù mǎi shíwù]
A: Thật tuyệt. Tôi cũng muốn đi mua thức ăn.
B: 好啊,我们一起去。 [Hǎo a, wǒmen yīqǐ qù]
B: Vâng. Chúng ta hãy đi cùng nhau.
Được dịch bởihttps://www.just4uvn.com/
Nguồn: https://www.masterchinesefast.com/